Màn hình hiển thị | Dễ sử dụng, hiển thị chữ màu vàng trên nền đen của màn hình Oled |
Đề xuất dải đo phù hợp khi chọn máy | Dài tiêu chuẩn : UVA, UVB, UVV – 100mW/cm² to 10W/cm² / UVC – 10mW/cm² to 1W/cm² Dải trung bình : UVA, UVB, UVV -10mW/cm2 to 1W/cm2 / UVC: 1mW/cm2 to100mW /cm2 Dải thấp : . . . UVA, UVB, UVV – 1mW/cm² to 100mW/cm² / UVC – 1mW/cm2 to 100mW/cm2 Đề xuất chọn dải đo phù hợp với ứng dụng và thiết bị Uv của khách hàng. . |
Độ chính xác | +/- 10%; +/- 5% typical plus ±0.2% of full scale Typical +/- 5% or better |
Hiệu chuẩn | Kèm chứng nhận hiệu chuẩn xuất xưởng NIST traceable chính hãng |
Dải bước sóng UVicure Plus II | Đo 1 kênh hoặc UVA (320-390 nm) hoặc UVB (280-320nm) hoặc UVC (250-260nm) hoặc UVV (395-445nm) Khách hàng cấu hình giải đo khi đặt hàng. |
Spatial Response | Approximately cosine, “Lambertian” |
Nhiệt độ làm việc | Từ 0-75°C ; Có thể trên 75°C trong thời gian ngắn (Nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến sai số kết quả đo), thiết bị sẽ phát cảnh báo khi quá nhiệt |
Chức năng : Smooth | Smooth ON : . . . . Cài đặt tần số lấy mẫu là : 25 samples/second Smooth PROFILER: Cài đặt tần số lấy mẫu là 128 samples/second Smooth OFF: . . . . Cài đặt tần số lấy mẫu là 2048 samples/second |
Thời gian máy chờ | 2 phút ở chế độ DISPLAY mode (Không phím nào được bấm) |
Pin / Thời gian sử dụng | 2 Pin cỡ AAA, Tiêu chuẩn Alkaline / Thời gian 20 giờ nếu mở máy liên tục |
Kích thước | 117 mm x 12.7 mm (D x H) |
Trọng lượng | 289 grams |
Vật liệu | Nhôm, Thép không gỉ |
Hộp đựng máy Vật liệu /Trọng lượng | Polyurethane cắt định hình bên trong, Vỏ ngoài bằng Nylon chống trầy xước, Trọng lượng 260 grams |
Kích thước hộp đựng máy | 274 x 89 x 197 mm (W x H x D) |
NOTE: MÁY CÓ THỂ NÂNG CẤP LÊN CHỨC NĂNG “PROFILER” ĐỂ SỬ DỤNG VỚI PHẦN MỀM PHÂN TÍCH POWERVIEW III
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.